TT |
Trình độ chuyên môn |
Số lượng |
|
Tổng số |
202 |
1 |
Thạc sỹ (Kinh tế Xây dựng, Thủy lợi) |
02 |
2 |
Kỹ sư điện |
34 |
3 |
Kỹ sư xây dựng |
08 |
4 |
Kỹ sư thủy lợi |
06 |
5 |
Kỹ sư cầu đường |
02 |
6 |
Kỹ sư cơ khí |
06 |
7 |
Kỹ sư trắc địa |
01 |
8 |
Kỹ sư địa chất |
01 |
9 |
Kỹ sư công nghệ tự động hóa |
05 |
10 |
Kỹ sư công trình giao thông |
01 |
11 |
Cử nhân kinh tế, Tài chính, Quản trị kinh doanh |
09 |
12 |
Cử nhân tiếng Anh |
01 |
13 |
Cử nhân tiếng Lào |
01 |
14 |
Cử nhân Quản trị Nhân sự, Hành chính |
03 |
15 |
Cử nhân Báo chí |
01 |
16 |
Bác sỹ |
01 |
17 |
Cao đẳng Điện, Cơ khí |
34 |
18 |
Trung cấp Điện, Cơ khí |
30 |
19 |
Công nhân Điện |
46 |
20 |
Công nhân cơ giới |
09 |
21 |
ông nhân Sửa chữa ô tô |
01 |
|
|
|