STT | Tên cổ đông | Vốn điều lệ đã góp | ||
Số tiền (Tỷ đồng) |
Cổ phần | Tỷ lệ % | ||
I | Nhóm cổ đông | 2.410,42 | 241.041.766 | 55,16% |
1 | Công ty CP Quản lý Đầu tư Xây dựng Việt Hà | 650,00 | 65.000.000 | 14,88% |
2 | CTCP TVĐT Phát triển Công nghiệp Châu Á | 602,98 | 60.298.000 | 13,80% |
3 | Công ty TNHH Khải Hưng | 322,59 | 32.259.437 | 7,38% |
4 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 347,82 | 34.781.570 | 7,96% |
5 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 300,00 | 30.000.000 | 6,87% |
6 | Bà Nguyễn Thái Thảo Ly | 33,00 | 3.300.000 | 0,76% |
7 | Bà Đặng Thị Thái | 75,92 | 7.592.485 | 1,74% |
8 | Ông Đặng Minh Thảo | 23,62 | 2.362.204 | 0,54% |
9 | Bà Nguyễn Thị Nga | 13,00 | 1.300.000 | 0,30% |
10 | Ông Nguyễn Đức Ứng | 3,25 | 325.000 | 0,07% |
11 | Bà Đỗ Thị Huệ | 10,00 | 1.000.000 | 0,23% |
12 | Ông Nguyễn Tố Như | 3,90 | 390.000 | 0,09% |
13 | Bà Đàm Thị Thanh | 12,28 | 1.228.346 | 0,28% |
14 | Ông Phạm Quốc Vân | 1,02 | 102.362 | 0,02% |
15 | Bà Lê Thị Hằng | 1,02 | 102.362 | 0,02% |
16 | Ông Nguyễn Đặng Đức Tài | 10,00 | 1.000.000 | 0,23% |
II | Sông Đà và các Cổ đông khác | 1.959,11 | 195.911.392 | 44,84% |
17 | Tổng công ty Sông Đà - CTCP | 1.536,86 | 153.685.692 | 35,17% |
18 | TCT điện lực dầu khí Việt Nam | 308,05 | 30.805.200 | 7,05% |
19 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 59,70 | 5.970.200 | 1,37% |
20 | Tổng công ty phát điện 3 (EVN) | 19,60 | 1.960.000 | 0,45% |
21 | CTCP Quản lý quỹ PVI | 14,90 | 1.490.300 | 0,34% |
22 | Ông Lê Văn Tốn | 10,00 | 1.000.000 | 0,23% |
23 | Bà Lê Thị Thúy Hạnh | 10,00 | 1.000.000 | 0,23% |
Tổng cộng | 4.369,53 | 436.953.158 | 100% |